Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 众人
Pinyin: zhòng rén
Meanings: Mọi người, người dân, Everyone, the public, ①大多数人。[例]众人都感到惊奇。*②大家。[例]众人竭力。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。*③一般人,普通人。[例]今之众人。——唐·韩愈《师说》。[例]为众人师。——唐·柳宗元《柳河东集》。[例]众人待其身。——唐·韩愈《原毁》。[例]众人皆以奢靡。——宋·司马光《训俭示康》。[例]泯然众人。——宋·王安石《伤仲永》。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 人, 从
Chinese meaning: ①大多数人。[例]众人都感到惊奇。*②大家。[例]众人竭力。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。*③一般人,普通人。[例]今之众人。——唐·韩愈《师说》。[例]为众人师。——唐·柳宗元《柳河东集》。[例]众人待其身。——唐·韩愈《原毁》。[例]众人皆以奢靡。——宋·司马光《训俭示康》。[例]泯然众人。——宋·王安石《伤仲永》。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong văn nói lẫn văn viết để chỉ tập thể người.
Example: 众人拾柴火焰高。
Example pinyin: zhòng rén shí chái huǒ yàn gāo 。
Tiếng Việt: Nhờ mọi người góp sức nên thành công lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mọi người, người dân
Nghĩa phụ
English
Everyone, the public
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大多数人。众人都感到惊奇
大家。众人竭力。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》
一般人,普通人。今之众人。——唐·韩愈《师说》。为众人师。——唐·柳宗元《柳河东集》。众人待其身。——唐·韩愈《原毁》。众人皆以奢靡。——宋·司马光《训俭示康》。泯然众人。——宋·王安石《伤仲永》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!