Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 众人
Pinyin: zhòng rén
Meanings: Mọi người, người dân, Everyone, the public, ①大多数人。[例]众人都感到惊奇。*②大家。[例]众人竭力。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。*③一般人,普通人。[例]今之众人。——唐·韩愈《师说》。[例]为众人师。——唐·柳宗元《柳河东集》。[例]众人待其身。——唐·韩愈《原毁》。[例]众人皆以奢靡。——宋·司马光《训俭示康》。[例]泯然众人。——宋·王安石《伤仲永》。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 人, 从
Chinese meaning: ①大多数人。[例]众人都感到惊奇。*②大家。[例]众人竭力。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。*③一般人,普通人。[例]今之众人。——唐·韩愈《师说》。[例]为众人师。——唐·柳宗元《柳河东集》。[例]众人待其身。——唐·韩愈《原毁》。[例]众人皆以奢靡。——宋·司马光《训俭示康》。[例]泯然众人。——宋·王安石《伤仲永》。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong văn nói lẫn văn viết để chỉ tập thể người.
Example: 众人拾柴火焰高。
Example pinyin: zhòng rén shí chái huǒ yàn gāo 。
Tiếng Việt: Nhờ mọi người góp sức nên thành công lớn.

📷 Những người chờ đợi The Little Giant và Diving Bell đi bộ qua trung tâm thành phố Santiago chile, như một phần của chương trình biểu diễn nhà hát đường phố của công ty Pháp "Royal de Luxe".
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mọi người, người dân
Nghĩa phụ
English
Everyone, the public
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大多数人。众人都感到惊奇
大家。众人竭力。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》
一般人,普通人。今之众人。——唐·韩愈《师说》。为众人师。——唐·柳宗元《柳河东集》。众人待其身。——唐·韩愈《原毁》。众人皆以奢靡。——宋·司马光《训俭示康》。泯然众人。——宋·王安石《伤仲永》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
