Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 休闲
Pinyin: xiū xián
Meanings: Relaxed, leisurely, not constrained by work., Nhàn rỗi, thư giãn, không bị ràng buộc bởi công việc., ①可耕地闲着,在一段时间内不种庄稼。[例]休闲地。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 亻, 木, 门
Chinese meaning: ①可耕地闲着,在一段时间内不种庄稼。[例]休闲地。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, có thể đứng trước danh từ làm định ngữ (e.g., 休闲时光 - thời gian thư giãn).
Example: 周末的时候,我喜欢休闲地度过。
Example pinyin: zhōu mò de shí hòu , wǒ xǐ huan xiū xián dì dù guò 。
Tiếng Việt: Vào cuối tuần, tôi thích dành thời gian thư giãn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhàn rỗi, thư giãn, không bị ràng buộc bởi công việc.
Nghĩa phụ
English
Relaxed, leisurely, not constrained by work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
可耕地闲着,在一段时间内不种庄稼。休闲地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!