Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 休眠
Pinyin: xiū mián
Meanings: Trạng thái ngủ đông hoặc tạm ngừng hoạt động của sinh vật, máy móc..., State of hibernation or temporary suspension of activity for organisms, machines..., ①某些生物为了适应环境而生命活动处于极度低下的状态。[例]细菌孢子的休眠。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 亻, 木, 民, 目
Chinese meaning: ①某些生物为了适应环境而生命活动处于极度低下的状态。[例]细菌孢子的休眠。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ trạng thái tĩnh (hibernation). Có thể kết hợp với các danh từ như '动物' (động vật) hay '机器' (máy móc).
Example: 熊在冬天会进入休眠状态。
Example pinyin: xióng zài dōng tiān huì jìn rù xiū mián zhuàng tài 。
Tiếng Việt: Gấu sẽ đi vào trạng thái ngủ đông vào mùa đông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trạng thái ngủ đông hoặc tạm ngừng hoạt động của sinh vật, máy móc...
Nghĩa phụ
English
State of hibernation or temporary suspension of activity for organisms, machines...
Nghĩa tiếng trung
中文释义
某些生物为了适应环境而生命活动处于极度低下的状态。细菌孢子的休眠
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!