Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 休牛散马
Pinyin: xiū niú sàn mǎ
Meanings: Cho trâu bò và ngựa được tự do, ám chỉ thời bình, Let the cattle and horses be free, implying a time of peace, 放归军用的牛马,表示停止战事。[出处]唐·魏徵寿《隋书·薛道衡传》“于是八荒无外,九服大同,四海为家,万里为宅。乃休牛散马,偃武修文。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 亻, 木, 牛, ⺼, 攵, 龷, 一
Chinese meaning: 放归军用的牛马,表示停止战事。[出处]唐·魏徵寿《隋书·薛道衡传》“于是八荒无外,九服大同,四海为家,万里为宅。乃休牛散马,偃武修文。”
Grammar: Thành ngữ, miêu tả trạng thái bình yên sau những biến cố.
Example: 经过多年的战乱,终于可以休牛散马了。
Example pinyin: jīng guò duō nián de zhàn luàn , zhōng yú kě yǐ xiū niú sàn mǎ le 。
Tiếng Việt: Sau nhiều năm chiến tranh, cuối cùng đã có thể sống trong hòa bình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cho trâu bò và ngựa được tự do, ám chỉ thời bình
Nghĩa phụ
English
Let the cattle and horses be free, implying a time of peace
Nghĩa tiếng trung
中文释义
放归军用的牛马,表示停止战事。[出处]唐·魏徵寿《隋书·薛道衡传》“于是八荒无外,九服大同,四海为家,万里为宅。乃休牛散马,偃武修文。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế