Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 休止

Pinyin: xiū zhǐ

Meanings: Dừng lại, kết thúc, To stop, to come to an end, ①停止活动或运转。[例]急解令休止。——《聊斋志异·促织》。[例]更无休止。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 亻, 木, 止

Chinese meaning: ①停止活动或运转。[例]急解令休止。——《聊斋志异·促织》。[例]更无休止。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.

Example: 这场争论永无休止。

Example pinyin: zhè chǎng zhēng lùn yǒng wú xiū zhǐ 。

Tiếng Việt: Cuộc tranh luận này sẽ không bao giờ dừng lại.

休止
xiū zhǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dừng lại, kết thúc

To stop, to come to an end

停止活动或运转。急解令休止。——《聊斋志异·促织》。更无休止

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

休止 (xiū zhǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung