Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 休整

Pinyin: xiū zhěng

Meanings: To rest and reorganize (often used in military context), Nghỉ ngơi và chỉnh đốn (thường dùng trong quân đội), ①休息整顿。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 亻, 木, 敕, 正

Chinese meaning: ①休息整顿。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ việc quân đội tạm ngừng chiến đấu để nghỉ ngơi và chuẩn bị.

Example: 部队需要休整一下。

Example pinyin: bù duì xū yào xiū zhěng yí xià 。

Tiếng Việt: Binh đoàn cần nghỉ ngơi và chỉnh đốn lại.

休整
xiū zhěng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghỉ ngơi và chỉnh đốn (thường dùng trong quân đội)

To rest and reorganize (often used in military context)

休息整顿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

休整 (xiū zhěng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung