Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 休戚
Pinyin: xiū qī
Meanings: Happiness and sorrow (referring to joys and sorrows in life)., Vui buồn (chỉ niềm vui và nỗi buồn trong cuộc sống), ①喜乐和忧虑;亦指有利的和不利的遭遇。[例]休戚相关。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 木, 尗, 戊
Chinese meaning: ①喜乐和忧虑;亦指有利的和不利的遭遇。[例]休戚相关。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn chương.
Example: 人生有休戚相伴。
Example pinyin: rén shēng yǒu xiū qī xiāng bàn 。
Tiếng Việt: Cuộc đời có vui buồn song hành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vui buồn (chỉ niềm vui và nỗi buồn trong cuộc sống)
Nghĩa phụ
English
Happiness and sorrow (referring to joys and sorrows in life).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喜乐和忧虑;亦指有利的和不利的遭遇。休戚相关
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!