Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 休戚相关

Pinyin: xiū qī xiāng guān

Meanings: Closely related to each other's happiness and suffering., Liên quan mật thiết đến hạnh phúc và đau khổ của nhau, 休欢乐,吉庆;戚悲哀,忧愁。忧喜、福祸彼此相关联。形容关系密切,利害相关。[出处]《国语·周语下》“晋国有忧,未尝不戚,有庆,未尝不怡。……为晋休戚,不背本也。”[例]岂可委之荒野,任凭暴露,全无一点~之意。——元·石君宝《曲江池》第四折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 亻, 木, 尗, 戊, 目, 丷, 天

Chinese meaning: 休欢乐,吉庆;戚悲哀,忧愁。忧喜、福祸彼此相关联。形容关系密切,利害相关。[出处]《国语·周语下》“晋国有忧,未尝不戚,有庆,未尝不怡。……为晋休戚,不背本也。”[例]岂可委之荒野,任凭暴露,全无一点~之意。——元·石君宝《曲江池》第四折。

Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh sự liên kết cảm xúc.

Example: 两家人关系休戚相关。

Example pinyin: liǎng jiā rén guān xì xiū qī xiāng guān 。

Tiếng Việt: Mối quan hệ giữa hai gia đình gắn bó mật thiết với vui buồn của nhau.

休戚相关
xiū qī xiāng guān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên quan mật thiết đến hạnh phúc và đau khổ của nhau

Closely related to each other's happiness and suffering.

休欢乐,吉庆;戚悲哀,忧愁。忧喜、福祸彼此相关联。形容关系密切,利害相关。[出处]《国语·周语下》“晋国有忧,未尝不戚,有庆,未尝不怡。……为晋休戚,不背本也。”[例]岂可委之荒野,任凭暴露,全无一点~之意。——元·石君宝《曲江池》第四折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

休戚相关 (xiū qī xiāng guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung