Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 休战
Pinyin: xiū zhàn
Meanings: Ngừng chiến, đình chiến, To declare a ceasefire., ①暂时停止战斗。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 亻, 木, 占, 戈
Chinese meaning: ①暂时停止战斗。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chiến tranh.
Example: 双方同意暂时休战。
Example pinyin: shuāng fāng tóng yì zàn shí xiū zhàn 。
Tiếng Việt: Hai bên đồng ý tạm thời ngừng chiến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngừng chiến, đình chiến
Nghĩa phụ
English
To declare a ceasefire.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暂时停止战斗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!