Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 休憩
Pinyin: xiū qì
Meanings: To take a break or relax., Nghỉ ngơi, thư giãn, ①休息。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 亻, 木, 心, 自, 舌
Chinese meaning: ①休息。
Grammar: Động từ hai âm tiết, gần nghĩa với '休息' nhưng trang trọng hơn.
Example: 大家在公园里休憩片刻。
Example pinyin: dà jiā zài gōng yuán lǐ xiū qì piàn kè 。
Tiếng Việt: Mọi người nghỉ ngơi một lúc trong công viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghỉ ngơi, thư giãn
Nghĩa phụ
English
To take a break or relax.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
休息
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!