Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 休声美誉

Pinyin: xiū shēng měi yù

Meanings: Good reputation and widespread fame., Tiếng tăm tốt đẹp, danh tiếng lẫy lừng, 休美好。美好的声誉。[出处]明·罗贯中《三国演义》第四回“陈留王协,圣德伟懋,规矩肃然;居丧哀戚,言不以邪;休声美誉,天下所闻;宜承洪业,为万世统。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 亻, 木, 士, 大, 𦍌, 兴, 言

Chinese meaning: 休美好。美好的声誉。[出处]明·罗贯中《三国演义》第四回“陈留王协,圣德伟懋,规矩肃然;居丧哀戚,言不以邪;休声美誉,天下所闻;宜承洪业,为万世统。”

Grammar: Thành ngữ, mô tả thành tựu hoặc uy tín cá nhân.

Example: 他的作品为他赢得了休声美誉。

Example pinyin: tā de zuò pǐn wèi tā yíng dé le xiū shēng měi yù 。

Tiếng Việt: Tác phẩm của ông ấy đã mang lại cho ông danh tiếng lẫy lừng.

休声美誉
xiū shēng měi yù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng tăm tốt đẹp, danh tiếng lẫy lừng

Good reputation and widespread fame.

休美好。美好的声誉。[出处]明·罗贯中《三国演义》第四回“陈留王协,圣德伟懋,规矩肃然;居丧哀戚,言不以邪;休声美誉,天下所闻;宜承洪业,为万世统。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

休声美誉 (xiū shēng měi yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung