Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 休养

Pinyin: xiū yǎng

Meanings: To rest and recuperate., Nghỉ ngơi và dưỡng sức, ①休息调养。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 木, 䒑, 丨, 丿, 夫

Chinese meaning: ①休息调养。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm thời gian hoặc mục đích.

Example: 她需要一段时间的休养。

Example pinyin: tā xū yào yí duàn shí jiān de xiū yǎng 。

Tiếng Việt: Cô ấy cần một khoảng thời gian để nghỉ ngơi và dưỡng sức.

休养
xiū yǎng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghỉ ngơi và dưỡng sức

To rest and recuperate.

休息调养

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

休养 (xiū yǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung