Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 休养生息

Pinyin: xiū yǎng shēng xī

Meanings: To rest, recover strength, and stabilize after war or crisis., Nghỉ ngơi lấy lại sức khỏe và ổn định sau chiến tranh hay khủng hoảng, 休养何处保养;生息人口繁殖。指在战争或社会大动荡之后,减轻人民负担,安定生活,恢复元气。[出处]唐·韩愈《平淮西碑》“高宗中睿,休养生息。”[例]许其修睦,因以罢兵,庶几~,各正性命,仰合于天心。——清·毕沅《续资治通鉴·宋纪高宗绍兴十年》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 亻, 木, 䒑, 丨, 丿, 夫, 生, 心, 自

Chinese meaning: 休养何处保养;生息人口繁殖。指在战争或社会大动荡之后,减轻人民负担,安定生活,恢复元气。[出处]唐·韩愈《平淮西碑》“高宗中睿,休养生息。”[例]许其修睦,因以罢兵,庶几~,各正性命,仰合于天心。——清·毕沅《续资治通鉴·宋纪高宗绍兴十年》。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc xã hội.

Example: 战后国家需要休养生息。

Example pinyin: zhàn hòu guó jiā xū yào xiū yǎng shēng xī 。

Tiếng Việt: Sau chiến tranh, quốc gia cần nghỉ ngơi và phục hồi.

休养生息
xiū yǎng shēng xī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghỉ ngơi lấy lại sức khỏe và ổn định sau chiến tranh hay khủng hoảng

To rest, recover strength, and stabilize after war or crisis.

休养何处保养;生息人口繁殖。指在战争或社会大动荡之后,减轻人民负担,安定生活,恢复元气。[出处]唐·韩愈《平淮西碑》“高宗中睿,休养生息。”[例]许其修睦,因以罢兵,庶几~,各正性命,仰合于天心。——清·毕沅《续资治通鉴·宋纪高宗绍兴十年》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

休养生息 (xiū yǎng shēng xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung