Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 休兵
Pinyin: xiū bīng
Meanings: Cho binh lính nghỉ ngơi, ngừng chiến đấu, To give soldiers a rest or stop fighting., ①停战。*②休息调整过的军队。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 亻, 木, 丘, 八
Chinese meaning: ①停战。*②休息调整过的军队。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến chiến tranh/quân đội.
Example: 将军下令休兵三日。
Example pinyin: jiāng jūn xià lìng xiū bīng sān rì 。
Tiếng Việt: Vị tướng ra lệnh cho quân lính nghỉ ba ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cho binh lính nghỉ ngơi, ngừng chiến đấu
Nghĩa phụ
English
To give soldiers a rest or stop fighting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
停战
休息调整过的军队
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!