Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 休兵罢战

Pinyin: xiū bīng bà zhàn

Meanings: To cease warfare and resolve conflicts peacefully., Ngừng chiến tranh, hòa giải xung đột, 休、罢停止。停止或结束战争。[出处]元·孔文卿《东窗事犯》楔子“只不过休兵罢战还朝呵,是我暗暗地自思寻。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 亻, 木, 丘, 八, 去, 罒, 占, 戈

Chinese meaning: 休、罢停止。停止或结束战争。[出处]元·孔文卿《东窗事犯》楔子“只不过休兵罢战还朝呵,是我暗暗地自思寻。”

Grammar: Thành ngữ, mang ý nghĩa tích cực về hòa bình.

Example: 两国决定休兵罢战,寻求和平。

Example pinyin: liǎng guó jué dìng xiū bīng bà zhàn , xún qiú hé píng 。

Tiếng Việt: Hai nước quyết định ngừng chiến tranh, tìm kiếm hòa bình.

休兵罢战
xiū bīng bà zhàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngừng chiến tranh, hòa giải xung đột

To cease warfare and resolve conflicts peacefully.

休、罢停止。停止或结束战争。[出处]元·孔文卿《东窗事犯》楔子“只不过休兵罢战还朝呵,是我暗暗地自思寻。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...