Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 休克

Pinyin: xiū kè

Meanings: Sốc (y học), trạng thái mất ý thức đột ngột, Shock (medical term), a sudden loss of consciousness., ①一种临床综合病症,病因主要是由于疲劳过度,或精神上受到剧烈刺激而抑制中枢神经,导致其他系统的机能紊乱。其症状有血压、体温降低,神志冷漠,面色苍白,四肢冰冷等。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 亻, 木, 儿, 古

Chinese meaning: ①一种临床综合病症,病因主要是由于疲劳过度,或精神上受到剧烈刺激而抑制中枢神经,导致其他系统的机能紊乱。其症状有血压、体温降低,神志冷漠,面色苍白,四肢冰冷等。

Grammar: Danh từ/có thể làm động từ, thường xuất hiện trong văn cảnh y học.

Example: 病人因为失血过多而休克。

Example pinyin: bìng rén yīn wèi shī xuè guò duō ér xiū kè 。

Tiếng Việt: Bệnh nhân bị sốc do mất máu quá nhiều.

休克
xiū kè
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sốc (y học), trạng thái mất ý thức đột ngột

Shock (medical term), a sudden loss of consciousness.

一种临床综合病症,病因主要是由于疲劳过度,或精神上受到剧烈刺激而抑制中枢神经,导致其他系统的机能紊乱。其症状有血压、体温降低,神志冷漠,面色苍白,四肢冰冷等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

休克 (xiū kè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung