Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 休假
Pinyin: xiū jià
Meanings: Nghỉ phép, đi nghỉ, To take a vacation or leave., ①离职休息。[例]获准每年带工资休假两个星期。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 木, 叚
Chinese meaning: ①离职休息。[例]获准每年带工资休假两个星期。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với thời gian hoặc mục đích.
Example: 他准备下个月休假。
Example pinyin: tā zhǔn bèi xià gè yuè xiū jià 。
Tiếng Việt: Anh ấy chuẩn bị nghỉ phép vào tháng tới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghỉ phép, đi nghỉ
Nghĩa phụ
English
To take a vacation or leave.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
离职休息。获准每年带工资休假两个星期
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!