Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 休休

Pinyin: xiū xiū

Meanings: Describing a state of peace, comfort, or tranquility., Mô tả trạng thái yên bình, thoải mái hoặc thanh thản, ①悠闲的样子。[例]休休有容。——清·张廷玉《明史》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 亻, 木

Chinese meaning: ①悠闲的样子。[例]休休有容。——清·张廷玉《明史》。

Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho động từ, tính từ.

Example: 生活要过得休休。

Example pinyin: shēng huó yào guò dé xiū xiū 。

Tiếng Việt: Cuộc sống cần được thoải mái và thanh thản.

休休
xiū xiū
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả trạng thái yên bình, thoải mái hoặc thanh thản

Describing a state of peace, comfort, or tranquility.

悠闲的样子。休休有容。——清·张廷玉《明史》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

休休 (xiū xiū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung