Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 休休有容

Pinyin: xiū xiū yǒu róng

Meanings: Describing someone with a noble soul who is generous and tolerant., Tả sự rộng lượng, khoan dung của người có tâm hồn cao cả, 形容君子宽容而有气量。[出处]《书·秦誓》“其心休休焉,其如有容。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 亻, 木, 月, 𠂇, 宀, 谷

Chinese meaning: 形容君子宽容而有气量。[出处]《书·秦誓》“其心休休焉,其如有容。”

Grammar: Thành ngữ, dùng để miêu tả phẩm chất con người.

Example: 他为人休休有容,从不计较小事。

Example pinyin: tā wèi rén xiū xiū yǒu róng , cóng bú jì jiào xiǎo shì 。

Tiếng Việt: Ông ấy là người rộng lượng, không bao giờ so đo chuyện vặt.

休休有容
xiū xiū yǒu róng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tả sự rộng lượng, khoan dung của người có tâm hồn cao cả

Describing someone with a noble soul who is generous and tolerant.

形容君子宽容而有气量。[出处]《书·秦誓》“其心休休焉,其如有容。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...