Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 休书

Pinyin: xiū shū

Meanings: Thư ly dị, giấy tờ chính thức chấm dứt hôn nhân (thường do người chồng viết cho vợ), A formal letter of divorce (usually written by the husband to his wife)., ①旧时休妻所立文书。[例]明日立纸休书,任从改嫁,并无争执。——《水浒传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 亻, 木, 书

Chinese meaning: ①旧时休妻所立文书。[例]明日立纸休书,任从改嫁,并无争执。——《水浒传》。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về hôn nhân và ly dị.

Example: 他写了一封休书给她。

Example pinyin: tā xiě le yì fēng xiū shū gěi tā 。

Tiếng Việt: Anh ta đã viết một lá thư ly dị cho cô ấy.

休书
xiū shū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thư ly dị, giấy tờ chính thức chấm dứt hôn nhân (thường do người chồng viết cho vợ)

A formal letter of divorce (usually written by the husband to his wife).

旧时休妻所立文书。明日立纸休书,任从改嫁,并无争执。——《水浒传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

休书 (xiū shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung