Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 休
Pinyin: xiū
Meanings: Nghỉ ngơi, nghỉ phép, Rest, take leave., ①语气。*②哎呀,唉,呜呼——用以表示惋惜、关切或不耐烦等感叹。[例]休!休!够了!*③语气助词。罢;了。[例]武松笑道:“却才去肚里发一发,我们去休。”——《水浒传》。[例]我儿可收拾早睡休,明日须半夜起来打点。——《清平山堂话本》。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 6
Radicals: 亻, 木
Chinese meaning: ①语气。*②哎呀,唉,呜呼——用以表示惋惜、关切或不耐烦等感叹。[例]休!休!够了!*③语气助词。罢;了。[例]武松笑道:“却才去肚里发一发,我们去休。”——《水浒传》。[例]我儿可收拾早睡休,明日须半夜起来打点。——《清平山堂话本》。
Hán Việt reading: hưu
Grammar: Động từ đơn giản, thường kết hợp với các từ khác như 休息 (nghỉ ngơi).
Example: 今天我想好好休息一下。
Example pinyin: jīn tiān wǒ xiǎng hǎo hǎo xiū xi yí xià 。
Tiếng Việt: Hôm nay tôi muốn nghỉ ngơi thật tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghỉ ngơi, nghỉ phép
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hưu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Rest, take leave.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
语气
哎呀,唉,呜呼——用以表示惋惜、关切或不耐烦等感叹。休!休!够了!
“却才去肚里发一发,我们去休。”——《水浒传》。我儿可收拾早睡休,明日须半夜起来打点。——《清平山堂话本》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!