Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伏虎

Pinyin: fú hǔ

Meanings: Chế ngự hổ; ám chỉ việc khống chế sức mạnh hoặc quyền lực to lớn., To subdue a tiger; metaphorically refers to controlling great power or strength., ①降服猛虎,比喻战胜邪恶势力。[例]忽报人间曾伏虎,泪飞顿作倾盆雨。——毛泽东《蝶恋花·答李淑一》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 亻, 犬, 几, 虍

Chinese meaning: ①降服猛虎,比喻战胜邪恶势力。[例]忽报人间曾伏虎,泪飞顿作倾盆雨。——毛泽东《蝶恋花·答李淑一》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng như một thành ngữ miêu tả khả năng vượt trội.

Example: 这位将军有伏虎之力。

Example pinyin: zhè wèi jiāng jūn yǒu fú hǔ zhī lì 。

Tiếng Việt: Vị tướng quân này có sức mạnh chế ngự cả hổ.

伏虎
fú hǔ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chế ngự hổ; ám chỉ việc khống chế sức mạnh hoặc quyền lực to lớn.

To subdue a tiger; metaphorically refers to controlling great power or strength.

降服猛虎,比喻战胜邪恶势力。忽报人间曾伏虎,泪飞顿作倾盆雨。——毛泽东《蝶恋花·答李淑一》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伏虎 (fú hǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung