Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伏罪

Pinyin: fú zuì

Meanings: Nhận tội và chịu trách nhiệm trước pháp luật., To admit guilt and take responsibility before the law., ①原指受到应有的惩罚;现指承认自己所犯的罪行。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 亻, 犬, 罒, 非

Chinese meaning: ①原指受到应有的惩罚;现指承认自己所犯的罪行。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến pháp luật hoặc công lý.

Example: 他当庭伏罪。

Example pinyin: tā dāng tíng fú zuì 。

Tiếng Việt: Anh ta nhận tội ngay tại tòa.

伏罪
fú zuì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận tội và chịu trách nhiệm trước pháp luật.

To admit guilt and take responsibility before the law.

原指受到应有的惩罚;现指承认自己所犯的罪行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伏罪 (fú zuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung