Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伏笔
Pinyin: fú bǐ
Meanings: Foreshadowing; hint given earlier in literature or storytelling., Nét bút gợi ý trước (trong văn chương); sự chuẩn bị trước cho tình tiết sắp tới, ①手段;花招。[例]这是他们惯用的伎俩。*②技艺;本领。[例]见他伎俩,飞马报太祖。——明·佚名《英烈传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 亻, 犬, 毛, 竹
Chinese meaning: ①手段;花招。[例]这是他们惯用的伎俩。*②技艺;本领。[例]见他伎俩,飞马报太祖。——明·佚名《英烈传》。
Grammar: Thường được sử dụng trong phân tích văn học, có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 作者在开头就埋下了伏笔。
Example pinyin: zuò zhě zài kāi tóu jiù mái xià le fú bǐ 。
Tiếng Việt: Tác giả đã sớm gieo mầm gợi ý ngay từ đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nét bút gợi ý trước (trong văn chương); sự chuẩn bị trước cho tình tiết sắp tới
Nghĩa phụ
English
Foreshadowing; hint given earlier in literature or storytelling.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
手段;花招。这是他们惯用的伎俩
技艺;本领。见他伎俩,飞马报太祖。——明·佚名《英烈传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!