Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伏流
Pinyin: fú liú
Meanings: Underground stream flowing beneath the surface., Dòng nước ngầm chảy dưới lòng đất., ①在地面下的洞穴中或岩层裂缝中流动的水,潜伏地下的水流。[例]河出伏流,一泻汪洋。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 亻, 犬, 㐬, 氵
Chinese meaning: ①在地面下的洞穴中或岩层裂缝中流动的水,潜伏地下的水流。[例]河出伏流,一泻汪洋。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh miêu tả địa lý hoặc tự nhiên.
Example: 地下伏流为干旱地区提供了水源。
Example pinyin: dì xià fú liú wèi gān hàn dì qū tí gōng le shuǐ yuán 。
Tiếng Việt: Dòng chảy ngầm cung cấp nguồn nước cho khu vực khô hạn.

📷 xe cứu thương
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dòng nước ngầm chảy dưới lòng đất.
Nghĩa phụ
English
Underground stream flowing beneath the surface.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在地面下的洞穴中或岩层裂缝中流动的水,潜伏地下的水流。河出伏流,一泻汪洋。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
