Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伏惟
Pinyin: fú wéi
Meanings: Cúi đầu suy nghĩ, thường dùng trong văn chương để thể hiện sự kính cẩn khi trình bày suy nghĩ., To bow one's head in thought, often used in literature to express respect when presenting thoughts., ①表示伏在地上想,下对上陈述时的表敬之辞。[例]伏惟启阿母,今若遣此妇,终老不复取。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 犬, 忄, 隹
Chinese meaning: ①表示伏在地上想,下对上陈述时的表敬之辞。[例]伏惟启阿母,今若遣此妇,终老不复取。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。
Grammar: Thường xuất hiện trong các văn bản cổ hoặc chính luận mang tính trang trọng. Vị trí thường đứng ở đầu câu để biểu đạt tôn kính.
Example: 伏惟圣朝以孝治天下。
Example pinyin: fú wéi shèng cháo yǐ xiào zhì tiān xià 。
Tiếng Việt: Kính mong triều đình thánh minh lấy hiếu đạo để trị vì thiên hạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cúi đầu suy nghĩ, thường dùng trong văn chương để thể hiện sự kính cẩn khi trình bày suy nghĩ.
Nghĩa phụ
English
To bow one's head in thought, often used in literature to express respect when presenting thoughts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示伏在地上想,下对上陈述时的表敬之辞。伏惟启阿母,今若遣此妇,终老不复取。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!