Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Người đó, anh/cô ấy (thường dùng trong văn học cổ điển)., That person, he/she (commonly used in classical literature)., ①语助词。用于句中,无义。[例]旨酒既清,嘉荐伊脯。——《仪礼》。*②发语词,无义。[合]伊何(为何,为什么);伊谁(谁,何人)。*③通“繄”。是。[例]不可畏也,伊可怀也。——《诗·豳风·东山》。笺:“伊,当作繄。”[例]我这怀矣,自诒伊阻。——《诗·邶风·雄雉》。

HSK Level: 6

Part of speech: đại từ

Stroke count: 6

Radicals: 亻, 尹

Chinese meaning: ①语助词。用于句中,无义。[例]旨酒既清,嘉荐伊脯。——《仪礼》。*②发语词,无义。[合]伊何(为何,为什么);伊谁(谁,何人)。*③通“繄”。是。[例]不可畏也,伊可怀也。——《诗·豳风·东山》。笺:“伊,当作繄。”[例]我这怀矣,自诒伊阻。——《诗·邶风·雄雉》。

Hán Việt reading: y

Grammar: Đại từ ít dùng trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn cổ.

Example: 伊人何处?

Example pinyin: yī rén hé chù ?

Tiếng Việt: Người đó ở đâu?

6đại từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người đó, anh/cô ấy (thường dùng trong văn học cổ điển).

y

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

That person, he/she (commonly used in classical literature).

语助词。用于句中,无义。旨酒既清,嘉荐伊脯。——《仪礼》

发语词,无义。伊何(为何,为什么);伊谁(谁,何人)

通“繄”。是。[例]不可畏也,伊可怀也。——《诗·豳风·东山》。笺

“伊,当作繄。”我这怀矣,自诒伊阻。——《诗·邶风·雄雉》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伊 (yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung