Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伉俪
Pinyin: kàng lì
Meanings: Vợ chồng, đôi bạn đời., Couple, husband and wife., ①(伄儅)不经常,不长久。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亢, 亻, 丽
Chinese meaning: ①(伄儅)不经常,不长久。
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng trong văn phong trang trọng hoặc chính thức.
Example: 他们是一对恩爱的伉俪。
Example pinyin: tā men shì yí duì ēn ài de kàng lì 。
Tiếng Việt: Họ là một cặp vợ chồng hạnh phúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vợ chồng, đôi bạn đời.
Nghĩa phụ
English
Couple, husband and wife.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(伄儅)不经常,不长久
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!