Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 企鹅

Pinyin: qǐ é

Meanings: Chim cánh cụt, loài chim không biết bay sống ở Nam Cực., Penguin, a flightless bird species living in the Antarctic., ①企鹅科的各种短腿而不会飞的水鸟,产于南半球,在陆地上直立而笨拙地行走,身上披覆短、硬、鳞形的羽,主要食甲壳类、软体动物和鱼。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 人, 止, 我, 鸟

Chinese meaning: ①企鹅科的各种短腿而不会飞的水鸟,产于南半球,在陆地上直立而笨拙地行走,身上披覆短、硬、鳞形的羽,主要食甲壳类、软体动物和鱼。

Grammar: Danh từ chỉ loài vật. Thường dùng trong các câu miêu tả về động vật hoặc môi trường sống.

Example: 南极有很多企鹅。

Example pinyin: nán jí yǒu hěn duō qǐ é 。

Tiếng Việt: Ở Nam Cực có rất nhiều chim cánh cụt.

企鹅
qǐ é
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chim cánh cụt, loài chim không biết bay sống ở Nam Cực.

Penguin, a flightless bird species living in the Antarctic.

企鹅科的各种短腿而不会飞的水鸟,产于南半球,在陆地上直立而笨拙地行走,身上披覆短、硬、鳞形的羽,主要食甲壳类、软体动物和鱼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

企鹅 (qǐ é) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung