Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 企图

Pinyin: qǐ tú

Meanings: Cố gắng làm gì đó, hoặc ý định thực hiện một hành động nào đó (có thể mang sắc thái tiêu cực)., Attempt to do something, or the intention to carry out an action (can have a negative connotation)., ①图谋;谋划;打算。[例]敌人企图突围,但未得逞。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 人, 止, 冬, 囗

Chinese meaning: ①图谋;谋划;打算。[例]敌人企图突围,但未得逞。

Grammar: Có thể đóng vai trò là động từ hoặc danh từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Example: 他企图欺骗我们。

Example pinyin: tā qǐ tú qī piàn wǒ men 。

Tiếng Việt: Anh ta cố gắng lừa dối chúng tôi.

企图
qǐ tú
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố gắng làm gì đó, hoặc ý định thực hiện một hành động nào đó (có thể mang sắc thái tiêu cực).

Attempt to do something, or the intention to carry out an action (can have a negative connotation).

图谋;谋划;打算。敌人企图突围,但未得逞

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

企图 (qǐ tú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung