Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仿佛
Pinyin: fǎng fú
Meanings: Giống như, dường như, tựa hồ., Seemingly, as if, similar to., ①古同“长”。
HSK Level: 3
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 13
Radicals: 亻, 方, 弗
Chinese meaning: ①古同“长”。
Grammar: Trạng từ hai âm tiết, dùng để so sánh hoặc diễn tả cảm giác mơ hồ.
Example: 她的话仿佛还在耳边。
Example pinyin: tā de huà fǎng fú hái zài ěr biān 。
Tiếng Việt: Lời cô ấy dường như vẫn còn vang bên tai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống như, dường như, tựa hồ.
Nghĩa phụ
English
Seemingly, as if, similar to.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“长”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!