Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 份
Pinyin: fèn
Meanings: Đơn vị dùng để chia phần trong tài liệu, công việc hoặc thức ăn., A unit for dividing parts in documents, tasks, or food., ①整体里的一部分。[合]全份(完整的一份儿);等份(分成的数量相等的份数);人人有份;股份。*②限度;程度。[合]过份;份量(重量;斤两。喻轻重)。*③情分;情面。[例]看在妈的份上,别理他。*④本分;名分。[合]份内(分内,本分以内);份外(分外,本分以外;格外,异常);非份(超出本分)。*⑤用在“省、县、年、月”后面,表示划分的单位。[合]省份;年份;月份;县份。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 亻, 分
Chinese meaning: ①整体里的一部分。[合]全份(完整的一份儿);等份(分成的数量相等的份数);人人有份;股份。*②限度;程度。[合]过份;份量(重量;斤两。喻轻重)。*③情分;情面。[例]看在妈的份上,别理他。*④本分;名分。[合]份内(分内,本分以内);份外(分外,本分以外;格外,异常);非份(超出本分)。*⑤用在“省、县、年、月”后面,表示划分的单位。[合]省份;年份;月份;县份。
Hán Việt reading: phần.phận
Grammar: Thường dùng với nghĩa là 'phần' hay 'suất' và thường xuất hiện cùng với danh từ chỉ vật phẩm, bữa ăn, hoặc tài liệu. Ví dụ: 一份工作 (một công việc), 一份礼物 (một món quà).
Example: 他吃了一份饭。
Example pinyin: tā chī le yí fèn fàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã ăn một suất cơm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đơn vị dùng để chia phần trong tài liệu, công việc hoặc thức ăn.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phần.phận
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A unit for dividing parts in documents, tasks, or food.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
整体里的一部分。全份(完整的一份儿);等份(分成的数量相等的份数);人人有份;股份
限度;程度。过份;份量(重量;斤两。喻轻重)
情分;情面。看在妈的份上,别理他
本分;名分。份内(分内,本分以内);份外(分外,本分以外;格外,异常);非份(超出本分)
用在“省、县、年、月”后面,表示划分的单位。省份;年份;月份;县份
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!