Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 任重道悠

Pinyin: rèn zhòng dào yōu

Meanings: Heavy responsibility and a long road ahead, implying the need for continued effort over a long period., Trách nhiệm nặng nề và con đường còn dài, ám chỉ cần tiếp tục nỗ lực trong thời gian dài., 比喻责任重大,要经历长期的奋斗。同任重道远”。[出处]《后汉书·皇后纪序》“任重道悠,利深祸速。”[例]功大力薄,~,徒怀寸心,行将白首。——宋·司马光《谢赐资治通鉴序表》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 亻, 壬, 重, 辶, 首, 心, 攸

Chinese meaning: 比喻责任重大,要经历长期的奋斗。同任重道远”。[出处]《后汉书·皇后纪序》“任重道悠,利深祸速。”[例]功大力薄,~,徒怀寸心,行将白首。——宋·司马光《谢赐资治通鉴序表》。

Grammar: Thành ngữ mô tả tình huống khó khăn nhưng cần kiên trì. Có thể sử dụng làm chủ ngữ hoặc vị ngữ trong câu.

Example: 我们现在的任务是任重道悠,需要大家齐心协力。

Example pinyin: wǒ men xiàn zài de rèn wu shì rèn zhòng dào yōu , xū yào dà jiā qí xīn xié lì 。

Tiếng Việt: Nhiệm vụ hiện tại của chúng ta là trách nhiệm nặng nề và con đường còn dài, cần tất cả mọi người đồng lòng hợp sức.

任重道悠
rèn zhòng dào yōu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trách nhiệm nặng nề và con đường còn dài, ám chỉ cần tiếp tục nỗ lực trong thời gian dài.

Heavy responsibility and a long road ahead, implying the need for continued effort over a long period.

比喻责任重大,要经历长期的奋斗。同任重道远”。[出处]《后汉书·皇后纪序》“任重道悠,利深祸速。”[例]功大力薄,~,徒怀寸心,行将白首。——宋·司马光《谢赐资治通鉴序表》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

任重道悠 (rèn zhòng dào yōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung