Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 任职
Pinyin: rèn zhí
Meanings: Nhận chức vụ, giữ một vị trí công việc nào đó., To assume a position or hold an office., ①担任官职,担任职务。[例]在国务院任职。*②任命官职。[例]随才任职。*③称职;尽职。[例]任职相(称职的宰相)。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 壬, 只, 耳
Chinese meaning: ①担任官职,担任职务。[例]在国务院任职。*②任命官职。[例]随才任职。*③称职;尽职。[例]任职相(称职的宰相)。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ chức danh phía sau.
Example: 他在公司任职经理。
Example pinyin: tā zài gōng sī rèn zhí jīng lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đảm nhận chức vụ quản lý tại công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận chức vụ, giữ một vị trí công việc nào đó.
Nghĩa phụ
English
To assume a position or hold an office.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
担任官职,担任职务。在国务院任职
任命官职。随才任职
称职;尽职。任职相(称职的宰相)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!