Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 任期

Pinyin: rèn qī

Meanings: Term of office; the period during which someone holds a position., Thời gian giữ chức vụ, nhiệm kỳ công tác., ①任职的期限。[例]总统的第二任任期。

HSK Level: 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 亻, 壬, 其, 月

Chinese meaning: ①任职的期限。[例]总统的第二任任期。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc tổ chức.

Example: 他的任期还有两年。

Example pinyin: tā de rèn qī hái yǒu liǎng nián 。

Tiếng Việt: Nhiệm kỳ của anh ấy còn hai năm nữa.

任期 - rèn qī
任期
rèn qī

📷 định nghĩa của thuật ngữ

任期
rèn qī
7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời gian giữ chức vụ, nhiệm kỳ công tác.

Term of office; the period during which someone holds a position.

任职的期限。总统的第二任任期

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...