Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 任命
Pinyin: rèn mìng
Meanings: Bổ nhiệm một người vào vị trí nào đó., To appoint someone to a position., ①委任,下文任用。[例]总统任命邮政官员。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 亻, 壬, 亼, 叩
Chinese meaning: ①委任,下文任用。[例]总统任命邮政官员。
Grammar: Động từ hai âm tiết, chủ yếu dùng trong văn cảnh chính thức hoặc tổ chức.
Example: 他被任命为经理。
Example pinyin: tā bèi rèn mìng wèi jīng lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy được bổ nhiệm làm giám đốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bổ nhiệm một người vào vị trí nào đó.
Nghĩa phụ
English
To appoint someone to a position.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
委任,下文任用。总统任命邮政官员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!