Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 任命

Pinyin: rèn mìng

Meanings: To appoint someone to a position., Bổ nhiệm một người vào vị trí nào đó., ①委任,下文任用。[例]总统任命邮政官员。

HSK Level: 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 亻, 壬, 亼, 叩

Chinese meaning: ①委任,下文任用。[例]总统任命邮政官员。

Grammar: Động từ hai âm tiết, chủ yếu dùng trong văn cảnh chính thức hoặc tổ chức.

Example: 他被任命为经理。

Example pinyin: tā bèi rèn mìng wèi jīng lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy được bổ nhiệm làm giám đốc.

任命 - rèn mìng
任命
rèn mìng

📷 Sự ra đời của một thủ tướng mới.

任命
rèn mìng
7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bổ nhiệm một người vào vị trí nào đó.

To appoint someone to a position.

委任,下文任用。总统任命邮政官员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...