Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 任务

Pinyin: rèn wù

Meanings: Nhiệm vụ, công việc được giao phải hoàn thành., Task, mission; a job that needs to be completed., ①交派的工作。[例]任务观点。*②担负的责任。[例]年轻人在这个时代中的任务。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 亻, 壬, 力, 夂

Chinese meaning: ①交派的工作。[例]任务观点。*②担负的责任。[例]年轻人在这个时代中的任务。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện sau từ chỉ trách nhiệm hoặc mục tiêu.

Example: 我们的任务是完成这个项目。

Example pinyin: wǒ men de rèn wu shì wán chéng zhè ge xiàng mù 。

Tiếng Việt: Nhiệm vụ của chúng tôi là hoàn thành dự án này.

任务
rèn wù
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiệm vụ, công việc được giao phải hoàn thành.

Task, mission; a job that needs to be completed.

交派的工作。任务观点

担负的责任。年轻人在这个时代中的任务

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

任务 (rèn wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung