Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 任何
Pinyin: rèn hé
Meanings: Bất kỳ, bất cứ (dùng để chỉ mọi thứ hoặc mọi người), Any, whichever (used to refer to everything or everyone)., ①不论什么。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 亻, 壬, 可
Chinese meaning: ①不论什么。
Grammar: Thường đứng trước danh từ để chỉ sự lựa chọn không giới hạn. Ví dụ: 任何问题 (bất kỳ vấn đề nào).
Example: 你可以选择任何你喜欢的颜色。
Example pinyin: nǐ kě yǐ xuǎn zé rèn hé nǐ xǐ huan de yán sè 。
Tiếng Việt: Bạn có thể chọn bất kỳ màu sắc nào bạn thích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bất kỳ, bất cứ (dùng để chỉ mọi thứ hoặc mọi người)
Nghĩa phụ
English
Any, whichever (used to refer to everything or everyone).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不论什么
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!