Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 任从

Pinyin: rèn cóng

Meanings: To allow someone to do as they please., Tuỳ ý, mặc kệ ai đó làm gì, ①由着自己的性子;听从;听任。[例]既如此,任从尊意。——元·史九敬先《庄周梦》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 亻, 壬, 人

Chinese meaning: ①由着自己的性子;听从;听任。[例]既如此,任从尊意。——元·史九敬先《庄周梦》。

Example: 我任从他去选择。

Example pinyin: wǒ rèn cóng tā qù xuǎn zé 。

Tiếng Việt: Tôi để mặc anh ấy tự chọn.

任从
rèn cóng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuỳ ý, mặc kệ ai đó làm gì

To allow someone to do as they please.

由着自己的性子;听从;听任。既如此,任从尊意。——元·史九敬先《庄周梦》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

任从 (rèn cóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung