Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 任人唯贤
Pinyin: rèn rén wéi xián
Meanings: Bổ nhiệm người dựa trên tài năng và đức độ, Appoint people based on talent and virtue., 贤有德有才的人。指用人只选有德有才的人。[出处]《尚书·咸有一德》“任官惟贤才,左右惟其人。”[例]盐干部应当是~。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 亻, 壬, 人, 口, 隹, 〢, 又, 贝
Chinese meaning: 贤有德有才的人。指用人只选有德有才的人。[出处]《尚书·咸有一德》“任官惟贤才,左右惟其人。”[例]盐干部应当是~。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, đối lập với '任人唯亲', mang sắc thái tích cực.
Example: 领导应该任人唯贤。
Example pinyin: lǐng dǎo yīng gāi rèn rén wéi xián 。
Tiếng Việt: Người lãnh đạo nên bổ nhiệm người dựa trên tài đức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bổ nhiệm người dựa trên tài năng và đức độ
Nghĩa phụ
English
Appoint people based on talent and virtue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
贤有德有才的人。指用人只选有德有才的人。[出处]《尚书·咸有一德》“任官惟贤才,左右惟其人。”[例]盐干部应当是~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế