Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仹
Pinyin: rén
Meanings: Biến thể viết tắt của chữ 人 (người), A shorthand variant of the character 人 (person)., ①古代传说中的仙人名。*②古同“丰”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古代传说中的仙人名。*②古同“丰”。
Example: 古文中常用仹来代替人。
Example pinyin: gǔ wén zhōng cháng yòng fēng lái dài tì rén 。
Tiếng Việt: Trong văn cổ, người ta thường dùng 仹 thay cho 人.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biến thể viết tắt của chữ 人 (người)
Nghĩa phụ
English
A shorthand variant of the character 人 (person).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代传说中的仙人名
古同“丰”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!