Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 价钱

Pinyin: jià qián

Meanings: Số tiền cần trả cho một món hàng hoặc dịch vụ, The amount of money required to pay for goods or services., ①指商品的价格。[例]价钱合理。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 介, 戋, 钅

Chinese meaning: ①指商品的价格。[例]价钱合理。

Example: 这个水果的价钱很便宜。

Example pinyin: zhè ge shuǐ guǒ de jià qián hěn pián yi 。

Tiếng Việt: Giá của loại trái cây này rất rẻ.

价钱
jià qián
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số tiền cần trả cho một món hàng hoặc dịch vụ

The amount of money required to pay for goods or services.

指商品的价格。价钱合理

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

价钱 (jià qián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung