Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 价格
Pinyin: jià gé
Meanings: Price, cost of an item or service., Giá tiền, mức giá của một mặt hàng hoặc dịch vụ, ①商品价值表现在货币上的数量。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 亻, 介, 各, 木
Chinese meaning: ①商品价值表现在货币上的数量。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ như 合理 (hợp lý) hay 昂贵 (đắt đỏ).
Example: 这个产品的价格很合理。
Example pinyin: zhè ge chǎn pǐn de jià gé hěn hé lǐ 。
Tiếng Việt: Giá của sản phẩm này rất hợp lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giá tiền, mức giá của một mặt hàng hoặc dịch vụ
Nghĩa phụ
English
Price, cost of an item or service.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
商品价值表现在货币上的数量
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!