Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 价廉物美

Pinyin: jià lián wù měi

Meanings: Cheap and good quality., Rẻ mà chất lượng tốt, 廉便宜。东西价钱便宜,质量又好。[出处]清·吴趼人《近十年之怪现状》第十回“苏州有个朋友写信来,要印一部书。久仰贵局的价廉物美,所以特来求教。”[例]福兴楼的清炖鱼翅,一元一大盘,~,现在不知增加了否?(鲁迅《彷徨·祝福》)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 亻, 介, 兼, 广, 勿, 牛, 大, 𦍌

Chinese meaning: 廉便宜。东西价钱便宜,质量又好。[出处]清·吴趼人《近十年之怪现状》第十回“苏州有个朋友写信来,要印一部书。久仰贵局的价廉物美,所以特来求教。”[例]福兴楼的清炖鱼翅,一元一大盘,~,现在不知增加了否?(鲁迅《彷徨·祝福》)。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để khen ngợi sản phẩm hoặc dịch vụ.

Example: 这家店的商品真是价廉物美。

Example pinyin: zhè jiā diàn de shāng pǐn zhēn shì jià lián wù měi 。

Tiếng Việt: Hàng hóa của cửa hàng này thật sự rẻ mà tốt.

价廉物美
jià lián wù měi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rẻ mà chất lượng tốt

Cheap and good quality.

廉便宜。东西价钱便宜,质量又好。[出处]清·吴趼人《近十年之怪现状》第十回“苏州有个朋友写信来,要印一部书。久仰贵局的价廉物美,所以特来求教。”[例]福兴楼的清炖鱼翅,一元一大盘,~,现在不知增加了否?(鲁迅《彷徨·祝福》)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

价廉物美 (jià lián wù měi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung