Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 价增一顾
Pinyin: jià zēng yī gù
Meanings: Tăng thêm giá trị nhờ sự chú ý/quan tâm của người khác, Increase in value due to someone's attention or interest., 原意是卖不出去的好马,被伯乐看中了,就增加了十倍的价钱。比喻本来默默无闻,遇到赏识的人而抬高了身价。[出处]《战国策·燕策二》“伯乐乃还而视之,去而顾之,一旦马价十倍。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 亻, 介, 土, 曾, 一, 厄, 页
Chinese meaning: 原意是卖不出去的好马,被伯乐看中了,就增加了十倍的价钱。比喻本来默默无闻,遇到赏识的人而抬高了身价。[出处]《战国策·燕策二》“伯乐乃还而视之,去而顾之,一旦马价十倍。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng trong văn cảnh liên quan đến giá trị tăng qua sự ảnh hưởng bên ngoài.
Example: 名人用过的东西往往会价增一顾。
Example pinyin: míng rén yòng guò de dōng xī wǎng wǎng huì jià zēng yí gù 。
Tiếng Việt: Những món đồ đã được người nổi tiếng sử dụng thường tăng thêm giá trị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tăng thêm giá trị nhờ sự chú ý/quan tâm của người khác
Nghĩa phụ
English
Increase in value due to someone's attention or interest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原意是卖不出去的好马,被伯乐看中了,就增加了十倍的价钱。比喻本来默默无闻,遇到赏识的人而抬高了身价。[出处]《战国策·燕策二》“伯乐乃还而视之,去而顾之,一旦马价十倍。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế