Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 价值

Pinyin: jià zhí

Meanings: Value, importance, or significance of something., Giá trị, tầm quan trọng hoặc ý nghĩa của một thứ gì đó, ①商品的一种属性,其大小取决于生产这件商品所需的社会必要劳动时间的多少。[例]财产价值。*②积极作用。[例]斯役之价值。——孙文《〈黄花冈七十二烈士事略〉序》。[例]卫护古典传统的价值。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 介, 直

Chinese meaning: ①商品的一种属性,其大小取决于生产这件商品所需的社会必要劳动时间的多少。[例]财产价值。*②积极作用。[例]斯役之价值。——孙文《〈黄花冈七十二烈士事略〉序》。[例]卫护古典传统的价值。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các tính từ như 很大 (rất lớn) hoặc 很高 (rất cao).

Example: 这本书有很大的价值。

Example pinyin: zhè běn shū yǒu hěn dà de jià zhí 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này có giá trị lớn.

价值
jià zhí
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giá trị, tầm quan trọng hoặc ý nghĩa của một thứ gì đó

Value, importance, or significance of something.

商品的一种属性,其大小取决于生产这件商品所需的社会必要劳动时间的多少。财产价值

积极作用。斯役之价值。——孙文《〈黄花冈七十二烈士事略〉序》。卫护古典传统的价值

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

价值 (jià zhí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung