Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 价值连城
Pinyin: jià zhí lián chéng
Meanings: Extremely precious, worth an entire city., Vô cùng quý giá, giá trị bằng cả một thành phố, 连城连在一起的许多城池。形容物品十分贵重。[出处]《史记·廉颇蔺相如列传》“赵惠文王时,得楚和氏璧。秦昭王闻之,使人遗赵王书,原以十五城请易璧。”[例]周先生,此乃府上之宝,~。——清·钱彩《说岳全传》第十回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 亻, 介, 直, 车, 辶, 土, 成
Chinese meaning: 连城连在一起的许多城池。形容物品十分贵重。[出处]《史记·廉颇蔺相如列传》“赵惠文王时,得楚和氏璧。秦昭王闻之,使人遗赵王书,原以十五城请易璧。”[例]周先生,此乃府上之宝,~。——清·钱彩《说岳全传》第十回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ mang ý nghĩa biểu tượng để chỉ giá trị cực kỳ lớn.
Example: 这颗宝石价值连城。
Example pinyin: zhè kē bǎo shí jià zhí lián chéng 。
Tiếng Việt: Viên ngọc này vô cùng quý giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vô cùng quý giá, giá trị bằng cả một thành phố
Nghĩa phụ
English
Extremely precious, worth an entire city.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
连城连在一起的许多城池。形容物品十分贵重。[出处]《史记·廉颇蔺相如列传》“赵惠文王时,得楚和氏璧。秦昭王闻之,使人遗赵王书,原以十五城请易璧。”[例]周先生,此乃府上之宝,~。——清·钱彩《说岳全传》第十回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế