Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 价值观
Pinyin: jià zhí guān
Meanings: Values, perspective on what is important or meaningful., Quan điểm về giá trị, cách nhìn nhận sự vật và vấn đề.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 亻, 介, 直, 又, 见
Example: 每个人的价值观不同。
Example pinyin: měi gè rén de jià zhí guān bù tóng 。
Tiếng Việt: Mỗi người có quan điểm giá trị khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan điểm về giá trị, cách nhìn nhận sự vật và vấn đề.
Nghĩa phụ
English
Values, perspective on what is important or meaningful.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế