Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiàn

Meanings: Đơn vị dùng để đếm sự việc, đồ vật hoặc tài liệu., A unit for counting events, objects, or documents., ①量词,用于个体事物:一件事。*②指可以一一计算的事物:零件儿。案件。*③不平常的大事情:事件。*④文书证明之类:文件。来件。证件。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 亻, 牛

Chinese meaning: ①量词,用于个体事物:一件事。*②指可以一一计算的事物:零件儿。案件。*③不平常的大事情:事件。*④文书证明之类:文件。来件。证件。

Hán Việt reading: kiện

Grammar: Dùng như một từ chỉ lượng từ (measure word) cho các danh từ không dễ xác định hình dạng cụ thể. Ví dụ: 一件衣服 (một cái áo), 一件事情 (một việc).

Example: 我有一件衣服。

Example pinyin: wǒ yǒu yí jiàn yī fu 。

Tiếng Việt: Tôi có một cái áo.

jiàn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đơn vị dùng để đếm sự việc, đồ vật hoặc tài liệu.

kiện

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A unit for counting events, objects, or documents.

量词,用于个体事物

一件事

指可以一一计算的事物

零件儿。案件

不平常的大事情

事件

文书证明之类

文件。来件。证件

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

件 (jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung